Việt
sự tán nguội
sự tán đinh nguội
Anh
cold riveting
Đức
Kaltnietung
kalte Nietung
Pháp
rivetage à froid
cold riveting /ENG-MECHANICAL/
[DE] kalte Nietung
[EN] cold riveting
[FR] rivetage à froid
COLD RIVETING
tán rivê nguội Dập bẹt đầu của đinh tán (rivet) bàng cách ép khõng càn nung nóng. Như vậy đơn giản hơn tán nóng, nhưng trong thực tế xây dựng, nó chi dùng cho đinh tán bàng nhôm.