Việt
sức chịu uốn dọc
Anh
collapse pressure
Đức
kritischer Druck
Pháp
pression de rupture
collapse pressure /SCIENCE/
[DE] kritischer Druck
[EN] collapse pressure
[FR] pression de rupture
[kə'læps 'pre∫ə(r)]
o sức chịu uốn dọc
Mức đo lường về áp suất ngoài kiến cho một ống có thể chịu được. Có bốn kiểu: áp suất uốn chảy giới hạn; uốn dẻo; uốn chuyển tiếp; uốn đàn hồi.