Việt
ổ gờ
ổ có vòng chận
ổ có vòng chặn
ổ ngõng trục
Anh
collar bearing
neck bearing
collar thrust bearing
Đức
Halslager
Kammlager
Pháp
palier à cannelures
collar bearing,collar thrust bearing /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kammlager
[EN] collar bearing; collar thrust bearing
[FR] palier à cannelures
Halslager /nt/CT_MÁY/
[EN] collar bearing, neck bearing
[VI] ổ gờ, ổ có vòng chặn, ổ ngõng trục
o ổ ngõng trục
ổ gờ, ổ có vòng chặn
ổ gờ, ổ có vòng chận