TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collector region

miền colectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng cực góp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

collector region

collector region

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collector zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

collector region

Kollektorzone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kollektorgebiet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

collector region

région du collecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collector region,collector zone /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kollektorzone

[EN] collector region; collector zone

[FR] région du collecteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kollektorgebiet /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] collector region

[VI] miền colectơ

Kollektorzone /f/KT_ĐIỆN/

[EN] collector region

[VI] miền colectơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collector region

miền colectơ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collector region

vùng cực góp