TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collimation tower

tháp chuẩn trực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

collimation tower

collimation tower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collimator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

collimation tower

Kollimationsturm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collimation tower

tour de collimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collimation tower, collimator /điện lạnh/

tháp chuẩn trực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collimation tower /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kollimationsturm

[EN] collimation tower

[FR] tour de collimation