Việt
coluvi
lở tích
Anh
colluvium
talus
Đức
Colluvium
Hangschutt
Pháp
colluvion
éboulis
colluvium,talus /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Colluvium; Hangschutt
[EN] colluvium; talus
[FR] colluvion; colluvium; éboulis
coluvi, (vật liệu) lở tích
o coluvi, lở tích