Việt
tập đoàn
quần tộc irreciprocal ~ tập đoàn không thuận nghịch plant ~ tập đoàn thực vật
Khuẩn lạc
Anh
colony
Đức
Kolonie
Pháp
assemblée
A group of cells that grow from a single cell on some solid medium, such as an agar plate.
[EN] Colony
[VI] Khuẩn lạc
colony /SCIENCE/
[DE] Kolonie
[EN] colony
[FR] assemblée
tập đoàn, quần tộc irreciprocal ~ tập đoàn không thuận nghịch plant ~ tập đoàn thực vật
o cụm tinh thể; tập đoàn, quần tộc