Việt
sự cân bằng màu
sư càn băng màu sắc
cân bằng màu
sự điều hưởng màu
Anh
color balance
colour balance
Đức
Farbbalance
Farbabstimmung
Farbgleichgewicht
Pháp
Balance de couleur
Farbabstimmung /f/M_TÍNH/
[EN] color balance (Mỹ), colour balance (Anh)
[VI] sự cân bằng màu, sự điều hưởng màu
Farbgleichgewicht /nt/FOTO/
[VI] sự cân bằng màu
[DE] Farbbalance
[VI] cân bằng màu
[EN] color balance
[FR] Balance de couleur
căn bằng màu Sự điều chinh các mạch nạp cho ba súng phóng electron của đèn hình màu đề bù những chênh lệch vỉ hiệu suất phát xạ ánh sáng của ba chất lân quang màu trên màn hình của đèn.