Việt
mã màu
ám hiệu bằng màu
Anh
color code
secret signal
color coding
colour code
colour coding
Đức
Farbcode
Farbcodierung
Farbkodierung
Pháp
code de couleurs
color code,color coding,colour code,colour coding /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Farbcode; Farbcodierung; Farbkodierung
[EN] color code; color coding; colour code; colour coding
[FR] code de couleurs
mã màu Mã màu là biện pháp để xác định một đối tượng thông qua việc sử dụng các tổ hợp màu sắc sơn lên chúng.
mã màu (điện)
color code, secret signal /xây dựng/