TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

color development

sự rửa ảnh màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hiện ảnh màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu ảnh màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

color development

color development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colour development

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

color development

Farbentwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbentwicklung /f/FOTO/

[EN] color development (Mỹ), colour development (Anh)

[VI] sự rửa ảnh màu, sự hiệu ảnh màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color development

sự hiện ảnh màu

color development

sự rửa ảnh màu