Việt
Đá đầu cột
Đầu cột
mũ cột
Anh
column head
column cap
Đức
Kapitelle
Stützenkopf
Stuetzenkopf
Pháp
tête de poteau
column cap,column head
[DE] Stuetzenkopf
[EN] column cap; column head
[FR] tête de poteau
COLUMN HEAD
như column capital
[VI] Đá đầu cột
[EN] column head
[VI] Đầu cột