TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

combinatorial explosion

bùng nổ tổ hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bùng nổ tổ hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

combinatorial explosion

combinatorial explosion

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 implosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outbreak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outburst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

combinatorial explosion

kombinatorische Explosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

combinatorial explosion

explosion combinatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kombinatorische Explosion /f/TTN_TẠO/

[EN] combinatorial explosion

[VI] bùng nổ tổ hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combinatorial explosion /IT-TECH/

[DE] kombinatorische Explosion

[EN] combinatorial explosion

[FR] explosion combinatoire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combinatorial explosion

bùng nổ tổ hợp

combinatorial explosion /toán & tin/

sự bùng nổ tổ hợp

combinatorial explosion

sự bùng nổ tổ hợp

combinatorial explosion, implosion

sự bùng nổ tổ hợp

combinatorial explosion, outbreak, outburst

sự bùng nổ tổ hợp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

combinatorial explosion

bàng nổ tố hợp Một điều kiện vốn có trong một số loại bài toán trong đó kích thước bài toán (số mục dữ liệu hoặc tham số tính toán) tăng một ít thôi cũng làm tổn rất nhiều thời gian đề tìm ra nghiệm,