Việt
việc phân tích sự cháy
sự phân tích đốt cháy
sự phân tích nguyên tố hữu cơ
sự phân tích bằng phương pháp đốt cháy
phân tích đốt cháy
Anh
combustion analysis
fire
combustion test
Đức
Verbrennungsanalyse
Pháp
essai de combustion
prélèvement des produits de combustion
étude de la combustion
combustion analysis,combustion test /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verbrennungsanalyse
[EN] combustion analysis; combustion test
[FR] essai de combustion; prélèvement des produits de combustion; étude de la combustion
combustion analysis, fire
Verbrennungsanalyse /f/NH_ĐỘNG/
[EN] combustion analysis
[VI] việc phân tích sự cháy
o sự phân tích đốt cháy, sự phân tích nguyên tố hữu cơ