TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

combustion analysis

việc phân tích sự cháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tích đốt cháy

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân tích nguyên tố hữu cơ

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân tích bằng phương pháp đốt cháy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân tích đốt cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

combustion analysis

combustion analysis

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustion test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

combustion analysis

Verbrennungsanalyse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

combustion analysis

essai de combustion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prélèvement des produits de combustion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étude de la combustion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combustion analysis,combustion test /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verbrennungsanalyse

[EN] combustion analysis; combustion test

[FR] essai de combustion; prélèvement des produits de combustion; étude de la combustion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustion analysis

phân tích đốt cháy

combustion analysis, fire

việc phân tích sự cháy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbrennungsanalyse /f/NH_ĐỘNG/

[EN] combustion analysis

[VI] việc phân tích sự cháy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

combustion analysis

sự phân tích bằng phương pháp đốt cháy

Tự điển Dầu Khí

combustion analysis

o   sự phân tích đốt cháy, sự phân tích nguyên tố hữu cơ