Việt
cặn nhiên liệu
phần cặn do đót cháy
sản phẩm bám lại khi cháy
tro tàn
tro thiêu cháy
phần cặn do đốt cháy
Anh
combustion residue
incineration residue
incineration ash
Đức
Verbrennungsrückstand
Verbrennungsrückstand /m/P_LIỆU/
[EN] combustion residue, incineration residue, incineration ash
[VI] tro thiêu cháy, phần cặn do đốt cháy
combustion residue /hóa học & vật liệu/
o cặn nhiên liệu