Việt
vùng cháy
đới cháy
miền cháy
khu vực cháy
vành đai cháy
khi vực cháy
Anh
combustion zone
Đức
Verbrennungszone
Verbrennungszone /f/L_KIM/
[EN] combustion zone
[VI] vùng cháy
vùng cháy, khu vực cháy
vành đai cháy, khi vực cháy
[kəm'bʌst∫n zoun]
o đới cháy
Đá chứa tại đó dầu được đốt cháy trong quá trình đẩy mạnh thu hồi bằng phương pháp đốt.