TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

command line

dòng lệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường truyền lệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truyền lênh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng lệnh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng điều khiển

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

command line

command line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

command line

Befehlszeile

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

command line

ligne de commande

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Befehlszeile /f/M_TÍNH/

[EN] command line

[VI] dòng lệnh

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

command line

[DE] Befehlszeile

[VI] hàng lệnh, dòng điều khiển

[EN] command line

[FR] ligne de commande

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

command line

đường lệnh

command line

dòng lệnh

command line

đường truyền lệnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

command line

dòng lệnh Xâu văn bản ghi trong ngôn ngữ lệnh và chuyền tới bộ thỏng dịch lệnh đề thực hiện.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

command line

đường truyền lênh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

command line

dòng lệnh

command line

đường truyền lệnh