Việt
đặc tính thương mại
chất lượng thương nghiệp
thép đẳng cấp thương mại
Anh
commercial quality
quatity
commercial grade
Đức
Handelsguete
Handelssorte
Pháp
qualité commerciale
commercial grade,commercial quality /INDUSTRY-METAL/
[DE] Handelsguete; Handelssorte
[EN] commercial grade; commercial quality
[FR] qualité commerciale
thép đẳng cấp thương mại (không dựa vào thành phần hóa học và tính chất vật lý của thép)
commercial quality /toán & tin/
commercial quality, quatity