TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commercial quality

đặc tính thương mại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất lượng thương nghiệp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép đẳng cấp thương mại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

commercial quality

commercial quality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 quatity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

commercial grade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

commercial quality

Handelsguete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handelssorte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

commercial quality

qualité commerciale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commercial grade,commercial quality /INDUSTRY-METAL/

[DE] Handelsguete; Handelssorte

[EN] commercial grade; commercial quality

[FR] qualité commerciale

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

commercial quality

chất lượng thương nghiệp

commercial quality

thép đẳng cấp thương mại (không dựa vào thành phần hóa học và tính chất vật lý của thép)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

commercial quality /toán & tin/

đặc tính thương mại

commercial quality, quatity

đặc tính thương mại