TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

common divisor

ước số chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ước chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ước chung lớn nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
most grand common divisor

ước chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ước chung lớn nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

common divisor

common divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

most grand common divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
most grand common divisor

 common divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

most grand common divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

common divisor

ước số chung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

common divisor /toán & tin/

ước số chung

common divisor

ước số chung

common divisor,most grand common divisor /toán & tin/

ước chung, ước chung lớn nhất

 common divisor,most grand common divisor /toán & tin/

ước chung, ước chung lớn nhất

 common divisor,most grand common divisor /toán & tin/

ước chung, ước chung lớn nhất