TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

common mode

chế độ chung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu chung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương thức chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

common mode

common mode

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

common mode

Gleichtakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

common mode

mode commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common mode /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gleichtakt

[EN] common mode

[FR] mode commun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

common mode

phương thức chung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichtakt /m/Đ_TỬ/

[EN] common mode

[VI] chế độ chung, kiểu chung (bộ khuếch đại vi sai)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

common mode

kiểu chung Có pác tín hiệu giống nhau về biên độ và pha ở cả hai đầu vào, như ở bộ khuếch đại xử lý vi sai.