Việt
mạng truyền thông
mạng viễn thông
mạng liên lạc
mạng đường giao thông
Anh
communication network
Đức
Kommunikationsnetz
Übertragungsnetzwerk
Nachrichtennetz
Kommunikationsnetzwerk
Pháp
réseau de communication
communication network /IT-TECH/
[DE] Kommunikationsnetz
[EN] communication network
[FR] réseau de communication
[DE] Kommunikationsnetzwerk
[VI] mạng truyền thông
Übertragungsnetzwerk /nt/Đ_KHIỂN/
Kommunikationsnetz /nt/Đ_KHIỂN/
Nachrichtennetz /nt/M_TÍNH/
[VI] mạng viễn thông