Việt
lý thuyết truyền thông
Anh
communication theory
Đức
Kommunikationstheorie
Pháp
théorie des communications
Kommunikationstheorie /f/M_TÍNH/
[EN] communication theory
[VI] lý thuyết truyền thông
communication theory /IT-TECH,TECH/
[DE] Kommunikationstheorie
[FR] théorie des communications
lý thuyết truyầh thông Lý thuyết toán hộc vỉ sự truyền thông tin từ điềm này tới điềm khác,