TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commutating motor

động cơ điện có vành đảo chiều

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bộ khởi động

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

commutating motor

commutating motor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

starter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

commutating motor

Stromwendermotor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Starter für Stromwendermotoren

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Stromwendermotor

[EN] commutating motor

[VI] động cơ điện có vành đảo chiều

Starter für Stromwendermotoren

[EN] starter, commutating motor

[VI] bộ khởi động, động cơ điện có vành đảo chiều