Việt
sự đánh lửa vành góp
Anh
commutator sparking
spark-over
striking
Đức
Buerstenfeuer
Kommutatorsprühen
Pháp
étincelles au collecteur
Kommutatorsprühen /nt/ĐIỆN/
[EN] commutator sparking
[VI] sự đánh lửa vành góp
[DE] Buerstenfeuer
[FR] étincelles au collecteur
commutator sparking /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
commutator sparking, spark-over, striking