TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compact disk player

máy đọc đĩa compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

compact disk player

compact disk player

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Compact Disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact disk-CD

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compact disk player

máy đọc đĩa compact

compact disk player /toán & tin/

máy đọc đĩa compact

compact disk player, Compact Disk, compact disk-CD

máy đọc đĩa compact

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

compact disk player

máy đọc đĩa compac Cồn gọi là máy đọc đĩa CD. Thiết bị đọc thông tin nhớ trên đĩa compac. Máy đọc đĩa CD chứa dụng cụ quang đề đọc nội dung của đĩa và hệ mạch điện tử đề diễn dịch dữ liệu đọc được,