Việt
tố hợp bộ nén-giãn
Anh
compandor
compressor-expander
Đức
Kompander
Presser-Dehner
Pháp
compresseur-expanseur
compresseur-extenseur
compandor,compressor-expander /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kompander; Presser-Dehner
[EN] compandor; compressor-expander
[FR] compresseur-expanseur; compresseur-extenseur
bộnén-giãn Hệ đề cảl tiến tỷ số tín trên tạp bằng cách nén dải âm lương của tín hiệu ở máy phát hoặc máy ghi nhờ bộ nén và khôi phục dải bình thường ở máy thu hoặc tái tạo bằng bộ giãn.