Việt
số hạng so sánh
từ ngữ so sánh
Anh
comparand
Đức
Vergleichswert
Pháp
terme d'une comparaison
comparand /IT-TECH/
[DE] Vergleichswert
[EN] comparand
[FR] terme d' une comparaison
số hạng so sánh, từ ngữ so sánh