Việt
mạch so sánh
Anh
comparator circuit
Đức
Komparatorschaltung
Vergleichskreis
Pháp
circuit comparateur
comparator circuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vergleichskreis
[EN] comparator circuit
[FR] circuit comparateur
Komparatorschaltung /f/Đ_TỬ/
[VI] mạch so sánh
mạch so sánh Mạch điện lử tạo rạ điện áp ra hoặc dòng ra bất kề hai mức vào đồng thời thỏa mận các yêu câu biên độ định trước là tuyến tính (liên tục) hay số (rời rạc).