TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compass bearing

góc phương vị la bàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phương vị địa bàn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phương vị từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

compass bearing

compass bearing

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

compass bearing

Kompass Peilung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kompaßpeilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

compass bearing

relèvement au compas

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compass bearing

góc phương vị địa bàn

compass bearing

góc phương vị la bàn

compass bearing

góc phương vị từ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompaßpeilung /f/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] compass bearing

[VI] góc phương vị la bàn (đạo hàng)

Từ điển toán học Anh-Việt

compass bearing

góc phương vị địa bàn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

compass bearing

[DE] Kompass Peilung

[VI] góc phương vị la bàn

[EN] compass bearing

[FR] relèvement au compas