Việt
góc phương vị la bàn
góc phương vị địa bàn
góc phương vị từ
Anh
compass bearing
Đức
Kompass Peilung
Kompaßpeilung
Pháp
relèvement au compas
Kompaßpeilung /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] compass bearing
[VI] góc phương vị la bàn (đạo hàng)
[DE] Kompass Peilung
[VI] góc phương vị la bàn
[FR] relèvement au compas