Anh
compelled
Đức
gesteuert
Pháp
asservi
When a man starts a business, he feels compelled to talk it over with his parents and grandparents and greatgrandparents, ad infinitum, to learn from their errors.
Một ông muốn mở hàng, thấy cần hỏi ý cha mẹ, ông bà, các cụ cố – cứ thế mãi mãi, không dứt – để học hỏi từ những vấp váp của người đi trước.
compelled /IT-TECH/
[DE] gesteuert
[EN] compelled
[FR] asservi