Việt
mạch bù
mạch bù trừ
mạch bổ chính
mạch kiểu chiết áp
Anh
compensating circuit
potentiometer circuit
Đức
Kompensationsschaltung
Ausgleichschaltung
Pháp
circuit de compensation
Kompensationsschaltung /f/ĐIỆN/
[EN] compensating circuit
[VI] mạch bổ chính
Ausgleichschaltung /f/T_BỊ/
[VI] mạch bù
Kompensationsschaltung /f/TH_BỊ/
[EN] compensating circuit, potentiometer circuit
[VI] mạch kiểu chiết áp
[DE] Kompensationsschaltung
[VI] mạch bù trừ
[FR] circuit de compensation