Việt
tranzito bù
transistor bù
đèn tinh thể bù
Anh
complementary transistors
supplementary
Đức
komplementäre Transistoren
Komplementärtransistoren
Komplementär-Transistoren
Pháp
transistors complémentaires
complementary transistors, supplementary
complementary transistors /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Komplementär-Transistoren; komplementäre Transistoren
[EN] complementary transistors
[FR] transistors complémentaires
Komplementärtransistoren /m pl/Đ_TỬ/
[VI] (các) tranzito bù
[DE] komplementäre Transistoren
[VI] đèn tinh thể bù
tranzito bù Hat tranzito có tính dẫn điện ngược ngau ịpnp và npn) trong cùng thiết bi chức năng.