Việt
sự kiêm tra sự hoàn chỉnh
sự kiếm tra tính dầy dù
kiểm tra sự hoàn chỉnh
Anh
completeness check
Đức
Vollständigkeitsprüfung
Pháp
contrôle d'exhaustivité
contrôle de présence
contrôle du caractère complet
completeness check /IT-TECH,TECH/
[DE] Vollständigkeitsprüfung
[EN] completeness check
[FR] contrôle de présence
completeness check /INDUSTRY-CHEM/
[FR] contrôle du caractère complet
[VI] kiểm tra sự hoàn chỉnh
[FR] contrôle d' exhaustivité
kiểm tra tính đầy đủ. Xem xét đề xác đ|nh rằng mọi dữ liệu cần thiết trong bản ghi đều có mặt.
sự kiêm tra sự hoàn chỉnh, sự kiếm tra tính dầy dù