Việt
âm thanh phức hợp
âm phức hợp
Anh
complex sound
complex tone
Đức
zusammengesetzter Klang
Tongemisch
komplexer Schall
Pháp
son complexe
complex sound,complex tone /SCIENCE/
[DE] komplexer Schall
[EN] complex sound; complex tone
[FR] son complexe
zusammengesetzter Klang /m/ÂM/
[EN] complex sound
[VI] âm thanh phức hợp
Tongemisch /nt/ÂM/
[EN] complex sound, complex tone
[VI] âm phức hợp