TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compose sequence

chuỗi soạn thào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dẫy sắp chữ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dãy động tác xếp chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuỗi soạn thảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

compose sequence

compose sequence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

compose sequence

Sequenz zusammenstellen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

compose sequence

composer une séquence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compose sequence

dãy động tác xếp chữ

compose sequence, edit

chuỗi soạn thảo

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

compose sequence

[DE] Sequenz zusammenstellen

[VI] dẫy sắp chữ

[EN] compose sequence

[FR] composer une séquence

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compose sequence

chuỗi soạn thào