Việt
chuỗi soạn thào
dẫy sắp chữ
dãy động tác xếp chữ
chuỗi soạn thảo
Anh
compose sequence
edit
Đức
Sequenz zusammenstellen
Pháp
composer une séquence
compose sequence, edit
[DE] Sequenz zusammenstellen
[VI] dẫy sắp chữ
[EN] compose sequence
[FR] composer une séquence