Việt
két câu ghép
Anh
composite construction
Đức
Verbundbauweise
Verbund
Verbundkonstruktion
Pháp
construction mixte
construction composite
construction sandwich
[DE] Verbundkonstruktion
[EN] composite construction
[FR] construction mixte
[DE] Verbundbauweise
[FR] construction composite; construction sandwich
COMPOSITE CONSTRUCTION
kết cấu hỗn hợp a) Một kết cẵu được chế tạo bàng các vật liệu khác b) Ntíi riêng kết cắu gồm thép và bêtông cốt thép được thiềt kế như trong một hệ thống kết cấu duy nhẩt.