Việt
nhiên liệu hỗn hợp
nhiên ỉiệu hỗn họp
chất nhiên liệu hỗn hợp
Anh
composite fuel
mixed hybrid
composite
heterogeneous propellant
Đức
Verbundtreibsatz
Pháp
poudre composite
composite,composite fuel,heterogeneous propellant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verbundtreibsatz
[EN] composite; composite fuel; heterogeneous propellant
[FR] poudre composite
composite fuel, mixed hybrid
o nhiên liệu hỗn hợp