Việt
tín hiệu phức hạp
tín hiệu phức hợp
tín hiệu toàn bộ
Anh
composite signal
aggregate signal
Đức
zusammengesetztes Signal
Fernsehkanalsignal
Kanalsignal
Pháp
signal composite
aggregate signal,composite signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fernsehkanalsignal; Kanalsignal
[EN] aggregate signal; composite signal
[FR] signal composite
zusammengesetztes Signal /nt/Đ_TỬ, TV/
[EN] composite signal
[VI] tín hiệu phức hợp, tín hiệu toàn bộ