Việt
mạch đa hợp = composite circuit
mạch đa hợp
Anh
compound circuit
multiplex
Đức
zusammengesetzte Schaltung
Pháp
circuit composé
compound circuit, multiplex
[DE] zusammengesetzte Schaltung
[VI] mạch đa hợp = composite circuit
[EN] compound circuit
[FR] circuit composé