Việt
thiết bị hỗn hợp
thiết bị hòa lẫn
thiết bị đa hợp
Anh
compound device
Đức
zusammengesetztes Gerät
Pháp
dispositif composé
[DE] zusammengesetztes Gerät
[VI] thiết bị đa hợp
[EN] compound device
[FR] dispositif composé