Việt
mồi bằng nén ép
sự bốc cháy do nên
sự đánh lửa do nén
sự bốc cháy do nén
sự đánh lửa do né
Anh
compression ignition
Đức
Selbstzündung
Eigenzündung
Pháp
allumage par compression
compression ignition /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Eigenzündung; Selbstzündung
[EN] compression ignition
[FR] allumage par compression
compression ignition (temperature)
Selbstzündung /f/ÔTÔ/
[VI] sự bốc cháy do nên (cơ cấu đánh lửa mồi ở động cơ điêzen)
Eigenzündung /f/ÔTÔ/
[VI] sự đánh lửa do nén (thiết bị đánh lửa ở động cơ điezen)
[kəm'pre∫n ig'ni∫n]
o mồi bằng nén ép
Khi mồi ngọn lửa hoặc ngòi nổ trong hỗn hợp khí nén dẫn tới tăng nhiệt độ.