TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
compression meter
áp kê nén
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
áp kẻ nén
1
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
áp kế nén
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
compression meter
compression meter
3
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
compression meter
áp kế nén
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
compression meter
áp kẻ nén
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
compression meter
áp kê nén