Việt
Vùng nén
vùng chịu nen
miền chịu nén
miền nén
lớp nén
Anh
compression zone
Đức
Kompressionszone
Verdichtungszone
Druckzone
Pháp
zone comprimée
compression zone /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Druckzone
[EN] compression zone
[FR] zone comprimée
[VI] Vùng nén (ép)
[VI] Vùng nén