Việt
áp kế nén
áp kê' nén
dụng cụ đo nén
khí cụ đo độ nén
dụng cụ đo biến dạng nén
Anh
compressometer
Đức
Kompressionsmesser
Druckmesser
Kompressionsmesser /m/GIẤY/
[EN] compressometer
[VI] khí cụ đo độ nén
Druckmesser /m/THAN/
[VI] dụng cụ đo biến dạng nén
áp kê' nén, dụng cụ đo (độ) nén