compulsion
(compulsory): cưỡng bách, ép buộc, bạo hành. [L] Xch coercion - to be under compulsion to do sth - bị ép buộc làm việc gi. - to pay under compulsion - ép buộc trá tiền, Ểp buộc thanh toán. - compulsory joinder - liên nhập vụ kiện bó buộc. - compulsory jurisdiction - thâm quyên bó buộc - compulsory liquidation - thanh toán tái phán - compulsory loan - công trái cưỡng bách. (Mỹ) compulsory prostitution - tội du dãng đặc biệt.