TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compulsion

Cưỡng bách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự cưỡng bức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

compulsion

compulsion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

compulsion

Zwang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwang /m/KT_LẠNH, TH_LỰC, KTH_NHÂN/

[EN] compulsion

[VI] sự cưỡng bức

Từ điển pháp luật Anh-Việt

compulsion

(compulsory): cưỡng bách, ép buộc, bạo hành. [L] Xch coercion - to be under compulsion to do sth - bị ép buộc làm việc gi. - to pay under compulsion - ép buộc trá tiền, Ểp buộc thanh toán. - compulsory joinder - liên nhập vụ kiện bó buộc. - compulsory jurisdiction - thâm quyên bó buộc - compulsory liquidation - thanh toán tái phán - compulsory loan - công trái cưỡng bách. (Mỹ) compulsory prostitution - tội du dãng đặc biệt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

compulsion

Cưỡng bách

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

compulsion

Coercion.