Việt
nhà phân tích máy tính
phân tích viên điện toán
Anh
computer analyst
analyst
Đức
Computer Analyst
Analytiker
Pháp
analyste informatique
analyste
analyst,computer analyst /IT-TECH/
[DE] Analytiker
[EN] analyst; computer analyst
[FR] analyste
[DE] Computer Analyst
[VI] phân tích viên điện toán
[EN] computer analyst
[FR] analyste informatique
computer analyst /toán & tin/