Việt
hoạt hình bàng may tính
hoạt hình bằng máy tính
hoạt hình máy tính
hoạt hình trên máy tính
hoạt họa điện toán
sự hoạt hình bằng máy tính
Anh
computer animation
Đức
Computeranimation
Computer-Animation
Pháp
animation par ordinateur
Computeranimation /f/M_TÍNH, TV/
[EN] computer animation
[VI] sự hoạt hình bằng máy tính
computer animation /IT-TECH/
[DE] Computer-Animation
[FR] animation par ordinateur
[DE] Computeranimation
[VI] hoạt họa điện toán
hoạt hình máy tính Việc sử dụng máy ứnh đề giới thiệu, hoặc liên tục hoặc tiếp nốl nhanh, các hình ảnh trên ống tỉa điện tử hoặc dung cụ khác, blều diễn đồ họa hệ phát triền theo thời gian ở những thời điềm liên tiếp,