Việt
phần cứng máy tính
cương liệu máy điện toán
Anh
computer hardware
SOFT WARE.
Đức
Computerhardware
Pháp
matériel informatique
COMPUTER HARDWARE,SOFT WARE.
Xem hardware và software
[DE] Computerhardware
[VI] cương liệu máy điện toán
[EN] computer hardware
[FR] matériel informatique
computer hardware /toán & tin/