Việt
lập trình viên máy tính
người lập trình máy tính
thảo chương viên điện toán
lập trình viên
Anh
computer programmer
Đức
Computerprogrammierer
Pháp
programmeur
[DE] Computerprogrammierer
[VI] thảo chương viên điện toán, lập trình viên
[EN] computer programmer
[FR] programmeur