Việt
băng máy tinh
băng máy tính
băng điện toán
Anh
computer tape
magnetic tape
Đức
Computerband
Magnetband
Pháp
bande d'ordinateur
bande magnétique
computer tape,magnetic tape /IT-TECH/
[DE] Magnetband
[EN] computer tape; magnetic tape
[FR] bande magnétique
[DE] Computerband
[VI] băng điện toán
[EN] computer tape
[FR] bande d' ordinateur
băng (dùng cho) máy tinh