Việt
virus máy tính
vi rút máy tính
virút máy tính
siêu vi khuẩn điện toán
Anh
computer virus
virus
Đức
Computer Virus
Computervirus
Virus
Pháp
virus informatique
computer virus /IT-TECH/
[DE] Computervirus
[EN] computer virus
[FR] virus informatique
computer virus,virus /IT-TECH/
[DE] Computervirus; Virus
[EN] computer virus; virus
[FR] virus; virus informatique
[DE] Computer Virus)
[VI] siêu vi khuẩn điện toán
[EN] computer virus(es)
[FR] virus (s) informatique (s)
computer virus /y học/
virus máy tính Xem virus.